Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
uyên bác
[uyên bác]
|
sage; wise; learned; erudite; scholarly
Wide knowledge; great learning; erudition
Person of great learning; polymath; polyhistor
Từ điển Việt - Việt
uyên bác
|
tính từ
kiến thức sâu và rộng
Lê Quý Đôn là một học giả uyên bác;
muốn uyên bác, hãy đọc sách mỗi ngày